Tủ bếp gỗ luôn là một trong những lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất nhà bếp. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ sự bền bỉ, giá trị thẩm mỹ cao và khả năng tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi. Từ gỗ tự nhiên sang trọng đến gỗ công nghiệp hiện đại, sự đa dạng của các loại gỗ làm tủ bếp giúp mỗi gia đình tìm được phong cách và chất liệu phù hợp. Ở bài viết dưới đây, cùng Phê Nhà tìm hiểu chi tiết các loại gỗ làm tủ bếp phổ biến nhất hiện nay và một vài tips chọn gỗ làm tủ bếp tiết kiệm ngân sách đầu tư.
Các loại gỗ tự nhiên thường dùng làm tủ bếp
Tủ bếp gỗ tự nhiên vẫn luôn là sản phẩm được ưa chuộng, đặc biệt là trong những không gian sống cao cấp và hướng tới sự bền vững. Các loại gỗ làm tủ bếp như gỗ Sồi, gỗ Óc Chó, gỗ Xoan Đào, gỗ Hương mang đến vẻ đẹp sang trọng, bền bỉ và gần gũi với thiên nhiên, đồng thời thể hiện phong cách tinh tế, đẳng cấp của gia chủ.
Gỗ Sồi
Hiện nay, có hai loại gỗ Sồi chính được sử dụng phổ biến để làm tủ bếp là gỗ Sồi Mỹ và gỗ Sồi Nga. Mỗi loại mang những đặc điểm riêng, và tùy vào nhu cầu thẩm mỹ, ngân sách và yêu cầu sử dụng, người ta có thể lựa chọn loại gỗ sồi phù hợp.
TIÊU CHÍ | GỖ SỒI MỸ (AMERICAN OAK) | GỖ SỒI NGA (RUSSIAN OAK) |
Nguồn gốc | Được khai thác chủ yếu từ các khu rừng Bắc Mỹ. | Được khai thác từ các khu rừng ở Nga và Đông Âu |
Màu sắc | Màu vàng nhạt đến nâu sáng, có thể nhuộm thành màu đậm hơn. | Màu sáng từ vàng nhạt đến nâu đậm, thường có tông màu tối hơn sồi Mỹ. |
Vân gỗ | Vân gỗ thẳng, mịn, có thể có vân cuộn nhẹ, rõ ràng. | Vân gỗ thường thẳng hoặc hơi cuộn, vân gỗ ít rõ nét hơn so với sồi Mỹ. |
Độ cứng | Cứng và chắc, độ cứng khoảng 1290 lbf (5.7 kN) theo thang đo Janka. | Cứng và chắc, độ cứng khoảng 1260 lbf (5.6 kN) theo thang đo Janka. |
Độ bền | Rất bền, khả năng chống mài mòn và va đập tốt. | Bền, nhưng khả năng chịu mài mòn kém hơn một chút so với sồi Mỹ. |
Khả năng chống ẩm | Tốt, có khả năng chống mối mọt và ẩm mốc. | Khả năng chống ẩm và mối mọt tương đối tốt, nhưng không bằng sồi Mỹ. |
Ứng dụng | Sử dụng rộng rãi trong sản xuất tủ bếp, nội thất, sàn gỗ, cửa, và các đồ vật cao cấp. | Thường dùng trong nội thất, tủ bếp, ván sàn và đồ trang trí, nhưng ít phổ biến hơn so với sồi Mỹ. |
Giá thành | Thường đắt hơn, do nguồn cung hạn chế và nhu cầu cao. | Rẻ hơn so với sồi Mỹ, có sẵn và phổ biến hơn trong một số khu vực. |
Dễ gia công | Dễ gia công và tạo hình, thích hợp cho các chi tiết phức tạp và hoàn thiện tốt. | Dễ gia công, nhưng có thể khó hơn một chút khi tạo các chi tiết phức tạp so với sồi Mỹ. |
Tính ổn định |
Rất ổn định, ít bị co ngót hoặc cong vênh trong điều kiện thay đổi nhiệt độ và độ ẩm. | Độ ổn định tốt, nhưng đôi khi có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, nhất là nếu không được xử lý kỹ. |
Phong cách sử dụng |
Thích hợp với các phong cách thiết kế từ hiện đại, cổ điển đến sang trọng. | Thường được sử dụng cho các phong cách thiết kế truyền thống hoặc mộc mạc, tự nhiên. |
Tóm lại, gỗ Sồi Mỹ là lựa chọn phổ biến cho những không gian đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài. Do đó, giá thành cao hơn gỗ Sồi Nga. Ngược lại, gỗ Sồi Nga có giá thành rẻ hơn, được sử dụng phổ biến hơn, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện ẩm ướt. Nó phù hợp với các thiết kế mộc mạc, truyền thống, hoặc những không gian cần tiết kiệm chi phí.

Gỗ Óc Chó
Gỗ Óc Chó cũng là một trong những loại gỗ thường dùng làm tủ bếp, đặc biệt là những căn bếp sang trọng, đẳng cấp và bền bỉ. Mặc dù giá thành của tủ bếp gỗ óc chó khá cao, nhưng với đặc điểm màu sắc, vân gỗ và độ bền mà gỗ óc chó mang lại, đây chắc chắn là hạng mục đầu tư đáng tiền.

TIÊU CHÍ | THÔNG TIN GỖ ÓC CHÓ (WALNUT WOOD) |
Nguồn gốc | Được khai thác chủ yếu từ Bắc Mỹ (gỗ Óc Chó Mỹ) hoặc từ các khu vực Châu Âu và Đông Nam Á (gỗ óc chó châu Á). |
Màu sắc | Màu sắc tự nhiên, sang trọng, từ màu nâu nhạt, nâu sẫm đến những tông màu tía hoặc xám nhạt. |
Vân gỗ | Vân gỗ mềm mại, có thể thẳng, cuộn hoặc uốn lượn tinh tế. |
Độ cứng | Độ cứng trung bình, hoảng 1010 lbf (4.5 kN) theo thang đo Janka. Gỗ có sự bền bỉ tốt nhưng dễ dàng gia công. |
Độ bền | Rất bền, chống mối mọt và chịu được va đập, nhưng dễ bị trầy xước nếu không được bảo vệ đúng cách. |
Khả năng chống ẩm | Chịu ẩm tốt nhưng cần phải được xử lý chống ẩm mốc và mối mọt nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt. |
Khả năng gia công | Dễ gia công, dễ cắt, khoan và tạo hình. Bề mặt gỗ óc chó dễ dàng hoàn thiện và tạo các chi tiết phức tạp mà không bị nứt nẻ. |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong sản xuất tủ bếp, đồ nội thất cao cấp (bàn ghế, cửa, tủ, sàn gỗ, tủ rượu), ván lạng và đồ trang trí. |
Giá thành | Giá thành cao, thuộc loại gỗ cao cấp, phù hợp với các không gian bếp sang trọng và các dự án thiết kế nội thất đẳng cấp. |
Độ ổn định |
Độ ổn định tốt, ít bị co ngót hay cong vênh khi thay đổi độ ẩm và nhiệt độ, nếu được xử lý và bảo quản đúng cách. |
Phong cách sử dụng |
Phù hợp với các phong cách thiết kế hiện đại, sang trọng, cổ điển và các phong cách nội thất đẳng cấp. Đặc biệt thích hợp với những không gian bếp cao cấp, hiện đại và ấm cúng. |
Bảo dưỡng |
Cần bảo dưỡng định kỳ bằng cách lau chùi nhẹ nhàng và phủ lớp dầu hoặc sơn bảo vệ để duy trì vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và bảo vệ khỏi trầy xước. |
Đặc điểm nổi bật |
Gỗ óc chó có màu sắc và vân gỗ đẹp mắt, dễ tạo ra không gian ấm áp, sang trọng. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự cao cấp và đẳng cấp trong thiết kế nội thất. |
Gỗ Xoan Đào
Những ưu điểm như màu sắc đẹp, độ bền cao, khả năng gia công tốt và giá thành phải chăng đã làm cho gỗ Xoan Đào trở thành một trong những lựa chọn phổ biến để làm tủ bếp và các món đồ nội thất khác.

TIÊU CHÍ | THÔNG TIN GỖ XOAN ĐÀO (KHAYA WOOD) |
Nguồn gốc | Việt Nam, Lào, Campuchia |
Màu sắc | Vàng nhạt đến nâu đỏ, vân gỗ tự nhiên, đẹp mắt |
Vân gỗ | Xoắn, lượn sóng, tạo nên vẻ đẹp độc đáo |
Độ cứng | Vừa phải, khoảng 700-900 lbf (3.1 – 4.0 kN) theo thang đo Janka. Gỗ có tính linh hoạt cao nhưng không quá cứng. |
Độ bền | Độ bền khá cao, khả năng chống mối mọt và nấm mốc tốt, đặc biệt khi được xử lý đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được bảo quản tốt, gỗ có thể dễ bị xước và hư hỏng. |
Khả năng chống ẩm | Tương đối tốt, nhưng cần được xử lý chống thấm nước và bảo vệ để tăng tuổi thọ, đặc biệt trong môi trường bếp. |
Khả năng gia công | Dễ gia công và tạo hình, dễ cắt, khoan và chà nhám. Gỗ có thể nhuộm màu, đánh bóng hoặc tạo các chi tiết trang trí một cách dễ dàng. |
Ứng dụng | Sản xuất tủ bếp, nội thất, cửa, đồ trang trí và đồ gỗ ngoài trời. |
Giá thành | Giá thành phải chăng, thuộc phân khúc tầm trung. |
Độ ổn định | Độ ổn định tốt nhưng có thể bị co ngót nhẹ trong môi trường thay đổi nhiệt độ và độ ẩm cao. Cần bảo trì định kỳ để duy trì độ ổn định. |
Phong cách sử dụng | Phù hợp với các phong cách thiết kế hiện đại, mộc mạc, Scandinavian hoặc các phong cách truyền thống nhẹ nhàng, ấm cúng. Gỗ xoan đào dễ dàng phối hợp với nhiều loại vật liệu khác như kính, đá, inox, tạo không gian bếp tiện nghi và sang trọng. |
Nhược điểm | Màu sắc có thể không đồng đều, dễ bị trầy xước nếu không bảo quản tốt. |
Đặc điểm nổi bật | Màu sắc tươi sáng và vân gỗ đẹp, dễ dàng tạo cảm giác thoải mái, tự nhiên trong không gian bếp. Đặc biệt, giá thành hợp lý là một điểm cộng lớn khi lựa chọn gỗ này cho tủ bếp. |
Gỗ Hương
Với màu sắc đẹp, vân gỗ tinh tế và độ bền vượt trội, gỗ hương không chỉ là vật liệu nội thất cao cấp mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ và sử dụng lâu dài. Tuy nhiên, do giá thành cao và yêu cầu gia công đặc biệt, gỗ hương thường được sử dụng trong các dự án thiết kế tủ bếp cao cấp, dành cho những gia đình muốn tạo dựng không gian bếp đẳng cấp và bền vững.

TIÊU CHÍ | THÔNG TIN GỖ HƯƠNG (ROSEWOOD) |
Nguồn gốc | Việt Nam, Lào, Campuchia |
Màu sắc | Nâu vàng, nâu đỏ, vân gỗ đẹp, tự nhiên. |
Vân gỗ | Đẹp, rõ nét, thường có dạng thẳng hoặc cuộn. |
Độ cứng | Độ cứng cao, khoảng 2400 lbf (10.7 kN) theo thang đo Janka, giúp cho gỗ rất bền và chịu lực tốt. |
Độ bền | Rất cao, chịu lực tốt, chống mối mọt, cong vênh. |
Khả năng chống ẩm | Tốt, thích hợp với khí hậu nhiệt đới. |
Khả năng gia công | Khó gia công do độ cứng cao, nhưng khi gia công đúng cách sẽ tạo ra những sản phẩm đẹp và bền bỉ. Cần sử dụng dụng cụ sắc bén để tránh làm vỡ gỗ. |
Ứng dụng | Tủ bếp, bàn ăn, giường ngủ, đồ nội thất cao cấp. |
Giá thành | Cao. |
Độ ổn định |
Rất ổn định, ít bị co ngót hay cong vênh khi thay đổi độ ẩm và nhiệt độ, đặc biệt khi được xử lý tốt. |
Phong cách sử dụng |
Phong cách thiết kế cổ điển, sang trọng, cổ xưa, hoặc các phong cách thiết kế nội thất truyền thống và đẳng cấp. |
Bảo dưỡng |
Cần bảo dưỡng thường xuyên bằng cách lau chùi và phủ lớp dầu hoặc sơn bảo vệ. Đảm bảo gỗ không bị tiếp xúc với độ ẩm lâu dài để tránh mối mọt. |
Bảng so sánh các loại gỗ tự nhiên làm tủ bếp
Dưới đây là bảng so sánh chung của các loại gỗ tự nhiên làm tủ bếp dựa trên 3 tiêu chí cơ bản mà khách hàng nên tham khảo để lựa chọn được loại tủ bếp gỗ phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng:
TIÊU CHÍ | GỖ SỒI | GỖ XOAN ĐÀO | GỖ ÓC CHÓ | GỖ HƯƠNG |
Thẩm mỹ | Màu sắc sáng, vân gỗ thẳng mịn, thích hợp phong cách thiết kế hiện đại | Màu sắc tươi sáng, vân gỗ đẹp, dễ kết hợp với nhiều phong cách, nhưng không có sự nổi bật như các loại gỗ khác. | Màu sắc nâu sẫm với vân gỗ nổi bật, tạo vẻ đẹp cao cấp và sang trọng cho không gian bếp. | Màu sắc đỏ đậm đến nâu, vân gỗ cuộn và tự nhiên, mang lại vẻ đẹp sang trọng và cổ điển. |
Độ bền | Tương đối tốt, chống mài mòn ổn định. Tuy nhiên, dễ bị xước nếu không sử dụng và bảo dưỡng đúng cách. | Độ bền khá tốt, chịu va đập tốt nhưng dễ bị trầy xước hơn gỗ cứng. | Có khả năng chống mối mọt, nhưng dễ bị xước hơn so với gỗ Hương. | Gỗ có độ bền rất cao, chống mối mọt và va đập tốt. |
Khả năng chống ẩm | Tốt, gỗ sồi chịu được độ ẩm cao và không dễ bị cong vênh nếu được xử lý đúng cách. | Khả năng chống ẩm tương đối tốt, nhưng cần bảo quản để tránh bị mối mọt trong môi trường ẩm. | Gỗ óc chó chịu được ẩm tốt nhưng cần bảo quản và xử lý chống ẩm để duy trì độ bền lâu dài. | Khả năng chống ẩm cực tốt, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm cao, đặc biệt khi đã qua xử lý. |
Giá thành | Giá thành trung bình, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. | Giá thành phải chăng, phù hợp với những gia đình có ngân sách vừa phải. | Giá thành cao, là lựa chọn cho các không gian sang trọng. | Giá thành cao, thuộc phân khúc gỗ cao cấp. |
Các loại gỗ công nghiệp làm tủ bếp phổ biến nhất

Trong những năm gần đây, tủ bếp gỗ công nghiệp ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất, đặc biệt là trong không gian bếp. Các loại gỗ công nghiệp như MDF, HDF, MFC,… không chỉ có giá thành hợp lý mà còn mang đến nhiều ưu điểm về thẩm mỹ, độ bền, và tính linh hoạt trong thiết kế. Dưới đây là các loại cốt gỗ công nghiệp thường dùng làm tủ bếp:
TÊN VIẾT TẮT | THÀNH PHẦN CẤU TẠO | ĐẶC ĐIỂM | ỨNG DỤNG |
MDF (Phổ biến nhất trong nội thất gia đình) | Bột gỗ nghiền nhỏ trộn keo và nén lại | Phổ biến nhất trong nội thất gỗ công nghiệp. Đa dạng màu sắc, hoa văn. Chịu ẩm trung bình, phụ thuộc vào cốt xanh hay cốt nâu. Không chịu được nước trực tiếp. |
Giường, tủ quần áo, tủ bếp, bàn ghế, ốp tường trang trí, kệ trang trí… |
MFC | Ván dăm phủ Melamine | Giá thành rẻ, nhiều màu sắc. Khả năng chịu ẩm kém, dễ bong tróc. Chỉ dùng cho sản phẩm giá rẻ, không cần quá bền. |
Dùng có các sản phẩm nội thất không cần dùng lâu dài. |
HDF | Tương tự MDF nhưng mật độ gỗ cao hơn | Tương tự MDF nhưng độ chịu lực tốt hơn. Giá thành cao nhất. | Tấm ốp tường, tấm cửa, vách ngăn phòng. |
Plywood | Các lớp gỗ mỏng dán và ép lại với nhau | Được làm từ các lớp gỗ mỏng dán chồng lên nhau. Chịu lực tốt, chống ẩm tốt, không cong vênh. Giá thành cao, khó gia công. |
Xem thêm:
>>> Một Bộ Tủ Bếp Gồm Những Gì? Cấu Tạo Tủ Bếp Hoàn Chỉnh
Bảng so sánh các loại gỗ làm tủ bếp theo từng phân khúc khách hàng
TIÊU CHÍ | Khách hàng Ngân sách thấp (Từ 5 – 15 triệu đồng) | Khách hàng Ngân sách trung bình (15 – 30 triệu đồng) | Khách hàng Ngân sách cao (Trên 30 triệu đồng) |
Loại gỗ | Gỗ công nghiệp (MDF, MFC), gỗ tự nhiên giá rẻ (tần bì, cao su) | Gỗ tự nhiên (sồi, xoan đào), gỗ công nghiệp cao cấp (Acrylic, Laminate) | Gỗ tự nhiên cao cấp (óc chó, hương, gỗ quý hiếm) |
Độ bền và khả năng chịu lực | Đảm bảo đủ độ bền, nhưng có thể ít chịu lực hơn | Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt | Độ bền vượt trội, chịu lực cao, không cong vênh |
Khả năng chống ẩm | Khả năng chống ẩm trung bình (tủ bếp cần được bảo vệ cẩn thận) | Khả năng chống ẩm tốt hơn | Gỗ tự nhiên có khả năng chống ẩm cao, bảo quản tốt hơn |
Thẩm mỹ và thiết kế | Màu sắc đơn giản, bề mặt phẳng, dễ gia công | Màu sắc đa dạng, có thể có các lớp veneer hoặc laminate | Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng, vân gỗ tự nhiên nổi bật |
Chi phí | Chi phí thấp, phù hợp với ngân sách hạn chế | Chi phí vừa phải, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ | Chi phí cao, đầu tư cho độ bền và thẩm mỹ lâu dài |
Khả năng gia công và thiết kế linh hoạt | Dễ gia công, tạo hình đơn giản, ít chi tiết cầu kỳ | Dễ dàng gia công các chi tiết, kiểu dáng đẹp mắt | Thiết kế tinh xảo, chi tiết cầu kỳ với độ hoàn thiện cao |
Tính năng thông minh | Các thiết kế cơ bản, ít tính năng thông minh | Tủ bếp có thể tích hợp các tính năng thông minh cơ bản | Tủ bếp có thể tích hợp các tính năng thông minh cơ bản |
Tóm lại, việc lựa chọn loại gỗ làm tủ bếp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một không gian bếp vừa đẹp mắt vừa bền vững. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của từng gia đình, bạn có thể chọn các loại gỗ tự nhiên sang trọng như Sồi, Hương, hay Óc chó, hoặc các loại gỗ công nghiệp như MDF, HDF, MFC với chi phí hợp lý và tính năng ưu việt. Mỗi loại gỗ đều có những đặc điểm riêng biệt, từ độ bền, khả năng chống ẩm, đến thẩm mỹ và khả năng gia công linh hoạt.