Từ những căn bếp truyền thống với tủ bếp gỗ đơn giản đến những không gian bếp hiện đại với hệ thống tủ bếp thông minh, đa chức năng, cấu tạo tủ bếp đã có những thay đổi đáng kể. Tuy nhiên, dù có nhiều kiểu dáng khác nhau, cấu tạo cơ bản của 1 bộ tủ bếp vẫn bao gồm những thành phần mà Phê Nhà sẽ giới thiệu dưới đây. Việc hiểu rõ về cấu tạo của tủ bếp không chỉ giúp bạn chọn được một bộ tủ bếp phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng mà còn giúp bạn sử dụng và bảo quản tủ bếp một cách hiệu quả.
1. Tủ bếp trên
Tủ bếp trên hay còn được gọi là tủ bếp treo, được lắp đặt trên mặt bếp hoặc khu vực nấu nướng. Tủ bếp thường được treo trên tường, mục đích tối ưu diện tích, mang lại sự gọn gàng và ngăn nắp cho không gian bếp. Tủ bếp trên được sử dụng để lưu trữ đồ dùng nhà bếp nhỏ, nhẹ và thường xuyên sử dụng trong quá trình chế biến món ăn như: bát đĩa, ly tách, gia vị, thực phẩm khô…

Cấu tạo tủ bếp trên
Cấu tạo tủ bếp trên cơ bản bao gồm: thùng tủ, cánh tủ, bản lề, tay nắm. Cụ thể:
- Thùng tủ: Là bộ khung chính có tác dụng chịu lực và tạo nên hình dáng của tủ bếp. Khung tủ thường được làm từ từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp, tạo thành các ngăn tủ với nhiều kích thước khác nhau.
- Cánh tủ: Là phần bao bọc bên ngoài thùng tủ có chức năng bảo vệ đồ vật bên trong, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian bếp. Cánh tủ có thể được làm bằng gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, Acrylic, kính… Thùng tủ và cánh tủ không nhất thiết phải cùng chất liệu.
- Bản lề: Chức năng chính của bản lề là nối cánh tủ với thùng tủ, giúp cánh tủ đóng mở một cách trơn tru và chắc chắn. Có nhiều loại bản lề khác nhau như bản lề âm, bản lề nổi, bản lề giảm chấn… Bản lề thường được làm từ hợp kim nhôm hoặc inox để đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn.
- Tay nắm: Thường được làm từ kim loại hoặc gỗ giúp người dùng dễ dàng mở cánh tủ. Tay nắm đa dạng hình dáng, kích thước và màu sắc. Tuy nhiên, các bộ tủ bếp hiện đại ngày nay thường thiết kế tay nắm âm tạo nên sự liền mạch, tăng tính thẩm mỹ và giảm thiểu nguy cơ va chạm.
Kích thước tủ bếp trên
- Chiều cao: Thường dao động từ 70cm đến 80cm, tùy thuộc vào chiều cao trần nhà và sở thích của người dùng.
- Chiều sâu: Khoảng 30cm đến 37cm, đảm bảo vừa đủ để chứa các vật dụng nhà bếp thông thường.
- Chiều dài: Tùy thuộc vào diện tích không gian bếp và số lượng đồ dùng cần lưu trữ.
Với những gia đình không lắp đặt tủ bếp kịch trần, nên đảm bảo khoảng cách giữa mặt trên của tủ bếp trên và trần nhà từ 5-10cm để tạo cảm giác thoáng đãng và dễ dàng vệ sinh.
2. Tủ bếp dưới
Tủ bếp dưới là phần tủ được lắp đặt phía dưới mặt bếp, thường dùng để lưu trữ các vật dụng cồng kềnh, các thiết bị nhà bếp lớn như bếp, bồn rửa, lò nướng, cũng như những vật dụng khác cần dễ dàng tiếp cận khi nấu nướng. Đây là thành phần quan trọng trong cấu tạo tủ bếp hoàn chỉnh, giúp tối ưu hóa không gian và tăng cường sự tiện lợi trong quá trình sử dụng bếp.

Về cơ bản, cấu tạo tủ bếp dưới cũng tương tự như tủ bếp trên, bao gồm: thùng tủ, cánh tủ, tay nắm tủ, bản lề. Gỗ làm tủ bếp cũng sẽ tương tự nhau. Tuy nhiên, kích thước tủ bếp dưới sẽ có sự chênh lệch đáng kể, cụ thể:
- Chiều cao: Thường dao động từ 81cm đến 90cm. Chiều cao này phù hợp với các hoạt động bếp núc, giúp người sử dụng có thể đứng thẳng khi nấu nướng mà không phải cúi người quá nhiều.
- Chiều sâu: Khoảng 60cm đến 62cm, đủ để chứa các vật dụng lớn như bếp, bồn rửa và các dụng cụ khác. Nếu bạn cần thêm không gian lưu trữ, có thể chọn các tủ bếp dưới có chiều sâu lớn hơn, từ 70cm đến 80cm.
- Chiều dài: Chiều dài của tủ bếp dưới sẽ phụ thuộc vào số lượng ngăn và không gian lưu trữ bạn cần. Tủ có thể được thiết kế với nhiều ngăn kéo hoặc kệ riêng biệt, vì vậy chiều dài của từng ngăn có thể thay đổi tùy theo nhu cầu.
- Chiều rộng: Tùy thuộc vào diện tích không gian bếp và số lượng đồ dùng cần lưu trữ.
3. Tủ bếp kịch trần (nếu có)
Tủ bếp kịch trần là loại tủ bếp có thiết kế cao sát trần nhà, sử dụng toàn bộ chiều cao của không gian bếp để lưu trữ và tối ưu hóa diện tích. Kiểu tủ này thường được áp dụng trong các không gian bếp có trần cao, giúp tận dụng tối đa không gian lưu trữ và tạo nên một vẻ ngoài gọn gàng, sang trọng cho căn bếp.

Kích thước tủ bếp kịch trần phụ thuộc vào không gian bếp và chiều cao của trần nhà. Tuy nhiên, có một số kích thước chuẩn và phổ biến khi thiết kế tủ bếp kịch trần:
- Chiều cao: Thường dao động từ 2.4m – 3m, tùy chiều cao trần nhà thực tế.
- Chiều sâu: Thường từ 60cm – 65cm, trong khi chiều sâu của các ngăn tủ trên có thể từ 30cm – 40cm tùy thuộc vào vật dụng lưu trữ.
- Chiều dài: Có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng ngăn kéo, kệ và các thiết bị khác mà bạn muốn tích hợp vào tủ. Mỗi ngăn kéo có chiều dài dao động từ 30cm đến 60cm.
4. Mặt bàn tủ bếp
Mặt bàn tủ bếp không chỉ là nơi chế biến thực phẩm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ và độ bền của không gian bếp. Chính vì vậy, mặt bàn bếp thường được làm bằng đá có độ cứng cao, sạch sẽ, dễ dàng vệ sinh. Dưới đây là các loại mặt bàn đá được sử dụng phổ biến:
Đá Hoa Cương (Đá Granite)
- Độ bền cao: Đá granite là loại đá tự nhiên cực kỳ bền, có khả năng chịu nhiệt, chịu lực rất tốt. Đây là một trong những vật liệu được ưa chuộng nhất cho mặt bếp nhờ vào tính chất cứng và bền bỉ.
- Màu sắc và vân đá đa dạng: Granite có rất nhiều màu sắc và hoa văn tự nhiên như đen, xám, trắng, nâu và các màu sáng. Các vân đá độc đáo của Granite sẽ tạo ra vẻ đẹp riêng biệt cho mỗi mặt bếp.
- Chịu nhiệt và chống xước: Đá Granite có khả năng chống nhiệt cực kỳ tốt và không dễ bị trầy xước khi sử dụng dao, kéo hay các vật dụng sắc nhọn.
- Giá thành: Khá cao, trọng lượng nặng, yêu cầu tủ bếp phải có kết cấu vững chắc.
Đá Cẩm Thạch (Marble)

- Vẻ đẹp sang trọng: Đá Marble có đặc trưng là vân đá mềm mại và hoa văn tinh tế, giúp tạo ra vẻ đẹp sang trọng, quý phái cho không gian bếp.
- Chịu nhiệt: Mặc dù không chịu nhiệt như Granite, đá Marble vẫn có khả năng chịu nhiệt ở mức khá tốt.
- Màu sắc thanh thoát: Các màu sắc chủ yếu của đá Marble bao gồm trắng, xám, đen, vàng, giúp mang lại sự tinh tế, thanh thoát cho không gian bếp.
- Nhược điểm: Giá cao, khả năng chịu axit kém, dễ bị ố màu khi tiếp xúc với các chất có tính axit như chanh, giấm. Giá cao và yêu cầu bảo dưỡng định kỳ
Đá Thạch Anh (Đá Quartz)
- Chất liệu nhân tạo: Đá Quartz là đá nhân tạo được tạo ra từ hỗn hợp thạch anh tự nhiên và nhựa polymer, được gia công để tạo ra một bề mặt bền, đồng nhất với màu sắc và hoa văn rất đa dạng.
- Chống thấm nước và dễ bảo trì: Mặt bàn bếp bằng Quartz có đặc tính không thấm nước, chống vi khuẩn tốt và rất dễ vệ sinh, bảo trì.
- Màu sắc đa dạng: Quartz có thể được sản xuất với nhiều màu sắc từ đơn giản như trắng, đen, xám đến các mẫu vân đá giống Marble hoặc Granite.
- Giá thành: Giá phải chăng hơn Marble hoặc Granite, dễ dàng vệ sinh nhưng không chịu nhiệt tốt như Marble và Granite.
Tham khảo thêm các loại đá thường dùng làm đá bàn bếp:
>>> Tư Vấn, Báo Giá 5 Loại Đá Bàn Bếp Thông Dụng Nhất 2024
5. Kính hoặc đá ốp tường
Kính và đá ốp tường là 2 vật liệu được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Mỗi vật liệu sẽ có những ưu nhược điểm riêng, cụ thể như sau:
TIÊU CHÍ | KÍNH ỐP TƯỜNG | ĐÁ ỐP TƯỜNG |
ƯU ĐIỂM | Dễ vệ sinh, chống thấm nước tuyệt đối. Tạo cảm giác không gian rộng rãi, hiện đại. Đa dạng màu sắc, hoa văn, có thể in hình tùy thích. Thi công nhanh chóng. |
Độ bền cao, chịu lực tốt, chống trầy xước. Vân đá tự nhiên sang trọng, độc đáo. Nhiều loại đá khác nhau cho bạn lựa chọn. |
NHƯỢC ĐIỂM | Độ bền kém hơn đá, dễ vỡ nếu va đập mạnh. Có thể bị nứt vỡ do sốc nhiệt. Giá thành có thể cao hơn một số loại gạch. |
Giá thành cao, đặc biệt là các loại đá tự nhiên cao cấp. Khó thi công hơn kính. Khối lượng nặng, gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt. |
THÍCH HỢP CHO | Không gian bếp hiện đại, trẻ trung. Gia đình có trẻ nhỏ cần chú ý đến độ an toàn. Những ai muốn tạo điểm nhấn cho không gian bếp. |
Không gian bếp sang trọng, cổ điển. Gia đình có điều kiện kinh tế và muốn đầu tư lâu dài. |
CHI PHÍ | Trung bình | Cao |
THỜI GIAN THI CÔNG | Nhanh | Chậm hơn |
6. Khoang lò nướng, lò vi sóng
Để đảm bảo lò nướng, lò vi sóng hoạt động hiệu quả, bền lâu và an toàn, việc thiết kế khoang tủ bếp dành cho lò nướng, lò vi sóng phải tuân thủ các yêu cầu về kích thước, chất liệu, hệ thống thông gió, và khoảng cách an toàn.
Vị trí lắp đặt
- Tủ bếp dưới: Thông thường, lò nướng và lò vi sóng được lắp đặt ở khoang tủ bếp dưới (dưới mặt bàn bếp) để tạo sự tiện lợi trong việc thao tác nướng và lấy thực phẩm. Lắp đặt lò nướng ở khoang dưới cũng giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng với các thao tác trong khi nướng.
- Tủ bếp trên: Lò nướng, lò vi sóng cũng có thể được lắp đặt ở khoang tủ bếp trên nếu muốn tiết kiệm không gian mặt bếp. Lắp tủ cao giúp dễ dàng thao tác với lò nướng mà không phải cúi xuống quá thấp. Tuy nhiên, cần cẩn thận hơn trong quá trình lấy đồ ăn sau khi nướng.

Chất liệu
Khoang tủ lò nướng, lò vi sóng cần được làm từ chất liệu bền bỉ và chịu nhiệt tốt để chịu được sự nóng của lò nướng, lò vi sóng. Một số chất liệu được sử dụng phổ biến hiện nay phải kể đến là thép chống gỉ, được phủ lớp men chống dính và phủ lớp sơn tĩnh điện.
Hệ thống thông gió
Do lò nướng khi hoạt động tỏa ra nhiệt lượng lớn, khoang tủ phải có khe thoáng khí hoặc hệ thống thông gió để giúp tản nhiệt và đảm bảo an toàn cho thiết bị và không gian bếp.
7. Phụ kiện tủ bếp
Lựa chọn phụ kiện tủ bếp sao cho phù hợp không chỉ giúp không gian bếp trở nên hiện đại, tiện nghi mà còn đảm bảo công năng sử dụng lâu dài. Dưới đây là những phụ kiện tủ bếp thông dụng mà Phê Nhà muốn chia sẻ đến bạn.
Chậu rửa
- Kích thước: Lựa chọn chậu rửa phù hợp với kích thước tủ bếp. Các loại chậu rửa phổ biến có kích thước từ 40cm đến 80cm chiều rộng. Nếu không gian bếp rộng, bạn có thể chọn chậu rửa đơn lớn (60cm hoặc hơn) hoặc chậu đôi (80 cm).
- Chất liệu: Chậu rửa thường được làm từ các chất liệu như inox 304, sứ, hoặc composite.
- Inox 304: Bền, dễ vệ sinh, chịu nhiệt tốt, nhưng dễ bị xước.
- Sứ: Tạo vẻ sang trọng, dễ lau chùi nhưng dễ bị vỡ nếu bị va đập mạnh.
- Composite: Có khả năng chống xước, chịu nhiệt và chống bám bẩn tốt.
- Kiểu dáng: Chậu rửa có thể là chậu đơn hoặc chậu đôi. Chậu đôi thích hợp cho các gia đình lớn, giúp phân chia công việc (một bên dùng để rửa rau, một bên để rửa chén đĩa).
Vòi rửa
- Chất liệu: Vòi rửa thường làm bằng inox, đồng mạ crom, hoặc nhựa cao cấp. Inox và đồng mạ crom bền, chống gỉ, dễ vệ sinh.
- Loại vòi: Vòi có thể là vòi cổ ngỗng (vòi dài có thể xoay), vòi cổ thấp, vòi có chế độ xịt để dễ dàng rửa thực phẩm hoặc vệ sinh bếp.
- Chức năng vòi: Bạn có thể chọn vòi với các tính năng như vòi xả nước đa chức năng, có thể thay đổi hướng hoặc vòi cảm ứng tự động giúp tiết kiệm nước.
Giá bát cố định hoặc giá bát nâng hạ

Dưới đây là bảng so sánh giữa giá bát cố định và giá bát nâng hạ, giúp bạn có cái nhìn khách quan nhất. Từ đó lựa chọn được sản phẩm phù hợp:
TIÊU CHÍ | GIÁ BÁT CỐ ĐỊNH | GIÁ BÁT NÂNG HẠ |
ĐẶC ĐIỂM | Lắp cố định vào tường hoặc tủ bếp. Không thể di chuyển sau khi lắp đặt. Thiết kế đơn giản, tiết kiệm không gian. |
Có thể nâng lên hạ xuống linh hoạt bằng tay hoặc cơ chế điện. Thường được lắp đặt trong tủ bếp hoặc kệ bếp, có cơ chế điều chỉnh độ cao. Tính linh hoạt cao, có thể điều chỉnh phù hợp với nhu cầu sử dụng. |
ƯU ĐIỂM | Tiết kiệm chi phí, dễ lắp đặt. Đảm bảo độ bền cao, không bị lắc lẻo. Đơn giản, không phức tạp, dễ sử dụng. Dễ dàng vệ sinh và bảo trì. |
Tiện lợi khi sử dụng, có thể điều chỉnh chiều cao dễ dàng. Phù hợp với không gian bếp nhỏ hoặc có nhiều tầng, giúp tiết kiệm không gian. Giúp người sử dụng lấy bát đĩa ở các tầng cao một cách dễ dàng, nhất là với người cao tuổi hoặc người gặp khó khăn về sức khỏe. Tiết kiệm không gian bếp khi không sử dụng, chỉ cần nâng lên khi cần. |
NHƯỢC ĐIỂM | Không có tính linh hoạt, không thể thay đổi vị trí. Không phù hợp với không gian bếp thay đổi. |
Giá thành cao hơn, yêu cầu lắp đặt phức tạp. Cần bảo trì thường xuyên để duy trì hoạt động ổn định. |
PHÙ HỢP VỚI | Không gian bếp cố định, ít thay đổi. Gia đình có nhu cầu sử dụng số lượng bát đĩa cố định. Những gia đình không cần thay đổi thường xuyên. |
Không gian bếp nhỏ hoặc cần tính linh hoạt cao. Nhà bếp hiện đại, tiện nghi, thích hợp với người cao tuổi hoặc gia đình có trẻ em. Những không gian có nhiều người sử dụng, cần dễ dàng tiếp cận bát đĩa ở các tầng cao. |
GIÁ THÀNH | Thấp hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế. | Cao hơn, đắt tiền hơn do cơ chế nâng hạ và tính năng điều chỉnh. |
Giá xoong nồi dạng ngăn kéo
- Chất liệu: Giá xoong nồi thường làm bằng inox, thép không gỉ, hoặc hợp kim nhôm. Inox là chất liệu phổ biến nhờ khả năng chịu nhiệt và bền bỉ.
- Kiểu dáng: Giá xoong nồi có thể được thiết kế dạng ngăn kéo, giá treo, hoặc giá xoong nồi âm tủ để giúp bạn lưu trữ các loại nồi chảo, tránh làm mất không gian bếp.
- Khả năng chứa: Bạn có thể lựa chọn các giá có nhiều tầng, giúp phân chia nồi chảo theo kích thước và công năng sử dụng.
Giá dao thớt, giá gia vị
Giá dao thớt giúp bạn bảo quản dao kéo gọn gàng, ngăn chặn tình trạng dao bị rỉ sét hoặc lưỡi dao bị cùn. Giá gia vị giúp bảo quản các lọ gia vị một cách ngăn nắp, dễ dàng sử dụng. Nên lựa chọn giá dao thớt, giá gia vị được làm bằng inox chống gỉ. Về kiểu dáng, giá dao thớt có thể là ngăn kéo hoặc kệ để dao thớt treo, giá gia vị có thể là giá có thể điều chỉnh hoặc kệ gia vị cố định.
Giá kệ góc (giá kéo liên hoàn, giá xoay 360 độ)
Kệ góc tủ bếp là một giải pháp hữu ích giúp tận dụng không gian góc trong căn bếp, nơi thường hay bị bỏ trống và không dễ tiếp cận. Các loại giá kệ góc hiện nay không chỉ giúp tối ưu hóa diện tích mà còn mang lại tính thẩm mỹ và tiện lợi trong việc sắp xếp đồ đạc. Dưới đây là những loại giá kệ góc tủ bếp thông dụng nhất mà bạn có thể lựa chọn cho không gian bếp của mình.
Giá kệ góc xoay 360 độ

Cấu tạo
- Vòng xoay: Giá kệ góc xoay 360 độ thường có một vòng xoay tròn (hoặc đôi khi là hình vuông), cho phép các kệ có thể xoay tròn quanh trục, giúp bạn dễ dàng tiếp cận các đồ vật mà không phải di chuyển chúng.
- Các tầng kệ: Các kệ này có thể được thiết kế với 2 hoặc 3 tầng hoặc khay chứa hình tròn hoặc hình vuông, có thể chứa được các loại chai lọ, gia vị, nồi chảo, đồ dùng bếp…
- Trục xoay: Trục xoay của giá kệ góc có thể làm bằng inox, thép không gỉ, hoặc nhựa cao cấp. Chất liệu này giúp kệ xoay nhẹ nhàng mà không bị giật hay kẹt.
Chất liệu
- Inox: Chất liệu inox (thường là inox 304) là lựa chọn phổ biến vì độ bền cao, khả năng chống gỉ sét, dễ dàng vệ sinh và độ bền lâu dài.
- Thép không gỉ: Chất liệu này cũng rất bền, chống ăn mòn và có khả năng chịu lực tốt.
Kích thước
- Đường kính: Các giá kệ góc xoay có kích thước từ 30 cm đến 50 cm tùy theo không gian và nhu cầu sử dụng. Đường kính của vòng xoay quyết định diện tích bạn có thể lưu trữ đồ đạc.
- Chiều cao: Kệ có thể có 2 tầng, 3 tầng hoặc có thể lắp thêm tầng nếu cần thiết.
Giá kéo liên hoàn
- Đặc điểm: Giá tủ bếp kéo liên hoàn là một loại phụ kiện tủ bếp được thiết kế với hệ thống ngăn kéo hoặc kệ kéo ra nối tiếp nhau, giúp người sử dụng dễ dàng tiếp cận và lưu trữ đồ đạc trong không gian bếp một cách gọn gàng và tiện lợi.
- Vị trí lắp đặt: Hệ thống giá tủ bếp kéo liên hoàn thường được lắp đặt ở các ngăn kéo tủ bếp dưới hoặc góc tủ bếp, giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ ở những vị trí khó tiếp cận như góc khuất.
- Cơ chế hoạt động: Giống với các loại ngăn kéo hoặc kệ trượt thông thường, nhưng điểm đặc biệt là các ngăn kéo này có thể kéo ra đồng loạt theo một chuỗi liên tiếp mà không cần phải kéo từng ngăn riêng biệt. Điều này mang lại sự tiện dụng cao và dễ dàng lấy các vật dụng dù chúng nằm ở ngăn sâu nhất.
Tóm lại, một bộ tủ bếp hoàn chỉnh bao gồm nhiều thành phần quan trọng như tủ bếp trên, tủ bếp dưới, mặt bàn tủ bếp, kính/đá ốp tường và phụ kiện đi kèm. Việc lựa chọn các yếu tố này một cách phù hợp sẽ giúp bạn có được một không gian bếp hiện đại, tiện nghi và đáp ứng mọi nhu cầu nấu nướng.
Để sở hữu một không gian bếp hiện đại, tiện nghi và chất lượng, hãy liên hệ với Phê Nhà – đơn vị chuyên thiết kế, sản xuất và thi công tủ bếp uy tín, với đội ngũ kiến trúc sư giàu kinh nghiệm và quy trình sản xuất chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm tốt nhất với giá cả cạnh tranh.